Quy cách chuẩn (D*R*C) | 80m x 25m x 3m |
Chức năng | Cuốn ống phi lớn, dày ≤35mm |
Đường kính trong | 76mm ~ 600mm (ống 600mm chạy được độ dày tối đa 20mm) |
Độ dày | 5 ~ 35m |
Đồ dài cắt | 500mm trở lên |
Tốc độ | 0 ~ 10m/phút |
Dung sai bàn cắt | ±2mm |
Đầu cuốn | 4 |
Đầu cắt | Đầu cắt thủy lực đơn điều khiển bằng servo Mitsubishi Đầu cưa tốc độ cao |
Công suất motor chính (HP) | 75Kw |
Điện áp | 3 pha/380V/60Hz (Tùy chỉnh) |
Hệ thống điều khiển | Servo, màn hình cảm ứng 6inch điều khiển các chức năng máy hiệu Mitsubishi |
Dàn lên giấy | Dạng nghiêng góc 45 độ - 50 lớp giấy với palăng nâng hạ giấy bằng điện |
Dàn lên giấy mặt | 1 bộ |
Dàn lên giấy ruột | 1 bộ với bộ phận bôi trơn bằng sáp |
Đường kính cuộn giấy | ≤ 1300mm |
Dàn keo | 1 dàn lên keo 2 mặt với 50 lớp – Hệ thống bơm keo tuần hoàn |
Dàn keo giấy ruột/ mặt | Mỗi loại 1 bộ |
Bàn cắt | Bàn cắt servo Mitsubishi với đầu cắt đơn và hệ thống trượt đồng bộ THK; và bàn cưa ống với motor tốc độ cao kèm với hệ thống hút bụi giấy |
Xếp ống thành phẩm | Điều khiển bằng hơi |
Cấu hình chuẩn | Máy xếp thành phẩm *1; Bàn cắt servo đầu cắt đơn *1; Máy chính *1; Dàn keo giấy ruột *1; Dàn keo giấy mặt *1; Dàn keo chính 50 dây *1; Dàn lên giấy *50 bộ; Dàn lên giấy ruột *1; Dàn lên giấy mặt *1. |
Quy cách chuẩn (D*R*C) | 80m x 25m x 3m |
Chức năng | Cuốn ống phi lớn, dày ≤35mm |
Đường kính trong | 76mm ~ 600mm (ống 600mm chạy được độ dày tối đa 20mm) |
Độ dày | 5 ~ 35m |
Đồ dài cắt | 500mm trở lên |
Tốc độ | 0 ~ 10m/phút |
Dung sai bàn cắt | ±2mm |
Đầu cuốn | 4 |
Đầu cắt | Đầu cắt thủy lực đơn điều khiển bằng servo Mitsubishi Đầu cưa tốc độ cao |
Công suất motor chính (HP) | 75Kw |
Điện áp | 3 pha/380V/60Hz (Tùy chỉnh) |
Hệ thống điều khiển | Servo, màn hình cảm ứng 6inch điều khiển các chức năng máy hiệu Mitsubishi |
Dàn lên giấy | Dạng nghiêng góc 45 độ - 50 lớp giấy với palăng nâng hạ giấy bằng điện |
Dàn lên giấy mặt | 1 bộ |
Dàn lên giấy ruột | 1 bộ với bộ phận bôi trơn bằng sáp |
Đường kính cuộn giấy | ≤ 1300mm |
Dàn keo | 1 dàn lên keo 2 mặt với 50 lớp – Hệ thống bơm keo tuần hoàn |
Dàn keo giấy ruột/ mặt | Mỗi loại 1 bộ |
Bàn cắt | Bàn cắt servo Mitsubishi với đầu cắt đơn và hệ thống trượt đồng bộ THK; và bàn cưa ống với motor tốc độ cao kèm với hệ thống hút bụi giấy |
Xếp ống thành phẩm | Điều khiển bằng hơi |
Cấu hình chuẩn | Máy xếp thành phẩm *1; Bàn cắt servo đầu cắt đơn *1; Máy chính *1; Dàn keo giấy ruột *1; Dàn keo giấy mặt *1; Dàn keo chính 50 dây *1; Dàn lên giấy *50 bộ; Dàn lên giấy ruột *1; Dàn lên giấy mặt *1. |