Model | FXA-40U-3 |
Quy cách chuẩn (D*R*C) | 26m x 3m x 2m (Lựa chọn khác: 36m dài, 1.5m rộng) |
Chức năng | Sản xuất thanh nẹp V/L, nẹp V (có khóa/không khóa), nẹp W, nẹp góc hình vuông, nẹp U, thanh thẳng |
Số lượng lô ép | 8 lô ép V và 8 lô ép U (tùy chọn 10 lô ép) |
Chiệu rộng sản phẩm | Nẹp V/L: 30mm ~ 100mm |
Thanh thẳng: 200mm | |
Nẹp U: C1/C2: 30mm ~ 75mm, B: 25mm ~ 150mm | |
Độ dày | Nẹp V/L: 2 ~ 7 mm |
Nẹp U/Thanh thẳng/ Nẹp có dập lỗ: 2 ~ 5mm | |
Đồ dài sản phẩm | 50mm trở lên |
Tốc độ tối đa | Nẹp V/L, thanh thẳng: 45m/phút |
Nẹp U/ Nẹp có dập lỗ: 30m/phút | |
Dung sai bàn cắt | ±1mm |
Tổng công suất | 20 Kw |
Điện áp | 380V/60Hz (Tùy chỉnh) |
Hệ thống điều khiển | Biến tần, Motor Servo, PLC, Màn hình điều khiển thương hiệu Mitsubishi |
Dàn lên giấy | Gồm 13 lớp giấy; Dạng chữ L nghiên 45o có ba lăng điện hoặc dạng thẳng nâng hạ bằng ben dầu |
Dàn keo | 13 lớp giấy gồm cả giấy mặt |
Bàn cắt & dập lỗ | Thanh V: Bàn cắt servo đầu cắt đơn và bộ dập lỗ đồng bộ; Thanh U: Bàn cắt servo đầu cắt đơn |
Các loại keo có thể sử dụng | PVA/PVAc/Keo bột |
Cấu hình chuẩn | 1 Máy xếp thành phẩm tự động; 1 Băng tải; 1 Máy sản xuất chính với bàn cắt servo và đầu dập lỗ; 1 Máy dán giấy mặt; 1 Dàn keo; 1 Dàn lên giấy. |
Đặc điểm | - Hệ thống điều khiển: Biến tần, Motor Servo, PLC, Màn hình điều khiển thương hiệu Mitsubishi. - Bàn cắt servo với độ chính xác cao, dễ vận hành. - Máy hoạt động ổn định. - Chỉ cần 1 đến 3 nhân công vận hành. |
Quy cách chuẩn (D*R*C) | 38m x 1.5m x 2m (Lựa chọn khác: 28m dài, 3m rộng) |
Chức năng | Sản xuất thanh V, thanh V dập lỗ (R có khóa/không khóa, W); thanh U; thanh thẳng |
Kích thước thanh U | Hai chân U: 30mm ~ 80mm; Đáy U: 30 ~ 150mm; độ dày: 3 ~ 5mm |
Kích thước thanh nẹp V | 25 x 25mm ~ 100 x 100mm; độ dày: 3 ~ 8mm |
Số lượng lô ép | Lô ép thanh V: 8 lô ép điều chỉnh bằng hơi; Lô ép thanh U: 8 lô điều chỉnh bằng hơi |
Kích thươc thanh gập | ≤ 200mm; độ dày: 3 ~ 8mm |
Kích thước sản phẩm dập lỗ | Chiều rộng: 30 x 30mm ~ 80 x 80mm; Độ dày: 3 ~ 5mm |
Đồ dài sản phẩm | 50mm trở lên |
Tốc độ tối đa | 45m/phút (Thanh V, thanh thẳng); 35m/phút (Thanh V có dập lỗ); 25m/phút (Thanh U) |
Dung sai bàn cắt | ±1mm |
Công suất motor chính | 7.5KW |
Điện áp | 380V/60Hz (Tùy chỉnh) |
Hệ thống điều khiển | Biến tần, PLC, Motor Servo, Màn hình điều khiển 6 inhch thương hiệu Mitsubishi |
Dàn lên giấy | 13 lớp giấy dạng nghiên góc 45 độ có ba lăng điện (dài khoảng 6m); hoặc dạng thẳng với trục hơi lên giấy (dài khoảng 18m) |
Dàn keo | 13 lớp giấy lên keo 2 mặt với hệ thống bơm keo tuần hoàn |
Bàn cắt & dập lỗ | Thanh V: Bàn cắt servo đầu cắt đơn và bộ dập lỗ; Thanh U: Bàn cắt servo đầu cắt đơn |
Các loại keo có thể sử dụng | PVA/PVAc/Keo bột |
Ưu điểm | Dễ dàng chuyển đổi giữa sản phẩm thanh V, thanh U và thanh thẳng chỉ với thao tác trên màn hình điều khiển |
Cấu hình chuẩn | Máy sản xuất chính *1; Bàn cắt servo và dập lỗ *1; Bàn cắt servo thanh U *1; Dàn keo 13 lớp *1; Dàn lên giấy 13 lớp *1 Bàn xếp thành phẩm tự động *1; Băng tải *1 |
Đặc điểm | - Hệ thống điều khiển chính hiệu Mitsubishi. - Bàn cắt servo V/U/Gập mới nhất với độ chính xác cao. - Giao diện điều khiển thân thiện dễ sử dụng. - Máy hoạt động ổn định. - Tối đa 3 nhân công vận hành. |