Gọi ngay 0363 262 595 để được tư vấn và đặt hàng nhanh chóng
| Quy cách chuẩn (D*R*C) | 4m x 3.5m x 1.5m |
| Chức năng | Cuốn ống dày đường kính lớn |
| Đường kính trong | 200mm ~ 600mm |
| Độ dày | 5mm ~ 30mm |
| Đồ dài cắt | Khổ ống ≤ 1600mm |
| Tốc độ | 2 phút/ống (dựa trên ống Φ505, dày 18mm, dài 1260mm) |
| Công suất motor chính (HP) | 7.5KW |
| Điện áp | 3 pha/380V/60Hz (Tùy chỉnh) |
| Hệ thống điều khiển | Biến tần, motor servo, PLC thương hiệu Mitsubishi. Hệ thống canh biên tự động (đảm bảo 2 mép ống thành phẩm không bị lệch) |
| Đường kính cuộn giấy | ≤ 1300mm |
| Xếp ống thành phẩm | Hệ thống xuống ống tự động |
| Quy cách chuẩn (D*R*C) | 4m x 3.5m x 1.5m |
| Chức năng | Cuốn ống dày đường kính lớn |
| Đường kính trong | 200mm ~ 600mm |
| Độ dày | 5mm ~ 30mm |
| Đồ dài cắt | Khổ ống ≤ 1600mm |
| Tốc độ | 2 phút/ống (dựa trên ống Φ505, dày 18mm, dài 1260mm) |
| Công suất motor chính (HP) | 7.5KW |
| Điện áp | 3 pha/380V/60Hz (Tùy chỉnh) |
| Hệ thống điều khiển | Biến tần, motor servo, PLC thương hiệu Mitsubishi. Hệ thống canh biên tự động (đảm bảo 2 mép ống thành phẩm không bị lệch) |
| Đường kính cuộn giấy | ≤ 1300mm |
| Xếp ống thành phẩm | Hệ thống xuống ống tự động |