Model | FXA-40U |
Quy cách chuẩn (D*R*C) | 25m x 3m x 2m (Lựa chọn khác: 33m dài, 1.5m rộng) |
Chức năng | Sản xuất thanh nẹp U (có dập lỗ) và thanh thẳng |
Số lượng lô ép | 8 lô ép U (có thể tùy chọn 10 hoặc 12 lô ép) |
Chiều rộng sản phẩm | Nẹp U: C1/C2: 30mm ~ 80mm, B: 20mm ~ 150mm (chức năng dập lỗ nẹp U cạnh B phải từ 40mm trở lên) |
Thanh thẳng: 150mm | |
Độ dày | 2 ~ 6mm |
Đồ dài sản phẩm | 50mm trở lên |
Tốc độ tối đa | Thanh thẳng: 45m/phút |
Nẹp U/ Nẹp U có dập lỗ: 35m/phút; Nẹp U cạnh B từ 20mm đến 25mm: 20m/phút | |
Dung sai bàn cắt | ±1mm |
Công suất motor chính | 7.5 Kw |
Điện áp | 380V/60Hz (Tùy chỉnh) |
Hệ thống điều khiển | Biến tần, Motor Servo, PLC, Màn hình điều khiển thương hiệu Mitsubishi |
Dàn lên giấy | Gồm 10 lớp giấy; Dạng nghiêng góc 45o có ba lăng điện hoặc dạng thẳng nâng hạ bằng ben dầu |
Dàn keo | 10 lớp giấy gồm cả giấy mặt |
Bàn cắt & dập lỗ | Bàn cắt servo đầu cắt đơn và máy dập lỗ với 2 đầu dập đồng bộ |
Các loại keo có thể sử dụng | PVA/PVAc/Keo bột |
Cấu hình chuẩn | 1 Máy xếp thành phẩm tự động; 1 Băng tải; 1 Máy sản xuất chính với bàn cắt servo và đầu dập lỗ; 1 Máy dán giấy mặt; 1 Dàn keo; 1 Dàn lên giấy. |
Đặc điểm | - Hệ thống điều khiển: Biến tần, Motor Servo, PLC, Màn hình điều khiển thương hiệu Mitsubishi. - Bàn cắt servo với độ chính xác cao, dễ vận hành. - Máy hoạt động ổn định. - Chỉ cần 1 đến 3 nhân công vận hành. |
Quy cách chuẩn (D*R*C) | 35m x 1.5m x 2m (Lựa chọn khác: 25m dài, 3m rộng) |
Chức năng | Sản xuất thanh nẹp U, thanh U có dập lỗ và thanh thẳng |
Kích thước thanh U | Kích thước 2 cạnh C1/C2: 30mm ~ 80mm, Kích thước đáy B: 30mm ~ 150mm (có tùy chọn 230mm) |
Kích thươc thanh gập | ≤ 200mm |
Đồ dài sản phẩm | 50mm trở lên |
Tốc độ tối đa | Thanh U/ Thanh U có dập lỗ: 35m/phút; Thanh thẳng: 45m/phút |
Dung sai bàn cắt | ±1mm |
Công suất motor chính | 7.5KW |
Điện áp | 380V/60Hz (Tùy chỉnh) |
Hệ thống điều khiển | Biến tần, Motor Servo, PLC, Màn hình điều khiển thương hiệu Mitsubishi |
Dàn lên giấy | Gồm 10 lớp giấy; Dạng nghiêng góc 45 độ có ba lăng điện hoặc dạng thẳng nâng hạ bằng ben dầu |
Dàn keo | 10 lớp giấy gồm cả giấy mặt |
Bàn cắt & dập lỗ | Bàn cắt servo đầu cắt đơn và máy dập lỗ với 2 đầu dập đồng bộ |
Các loại keo có thể sử dụng | PVA/PVAc/Keo bột |
Ưu điểm | Dễ dàng chuyển đổi giữa sản phẩm thanh U và thanh thẳng chỉ với thao tác trên màn hình điều khiển |
Cấu hình chuẩn | 1 Máy xếp thành phẩm tự động; 1 Băng tải; 1 Máy cắt servo; 1 Máy sản xuất chính; 1 Máy dán giấy mặt; 1 Dàn keo; 1 Dàn lên giấy với 12 trục |
Đặc điểm | - Hệ thống điều khiển chính hiệu Mitsubishi. - Bàn cắt servo mới nhất với độ chính xác cao. - Giao diện điều khiển thân thiện dễ sử dụng. - Máy hoạt động ổn định. - Chỉ cần tối đa 3 nhân công vận hành. |
Độ dày | 2 ~ 6mm |