Quy cách chuẩn (D*R*C) | 25m x 6m x 2m |
Chức năng | Cuốn ống ≤ 10mm |
Đường kính trong | 15mm ~ 200mm |
Độ dày | 1 ~ 10mm |
Đồ dài cắt | 200mm trở lên |
Tốc độ | 0 ~ 18m/phút |
Dung sai bàn cắt | ±2mm |
Đầu cuốn | 2 |
Đầu cắt | Đầu cắt đơn điều khiển bằng servo Mitsubishi |
Công suất motor chính (HP) | 20HP |
Điện áp | 380V/60Hz (Tùy chỉnh) |
Hệ thống điều khiển | Servo, màn hình cảm ứng 6inch điều khiển các chức năng máy hiệu Mitsubishi |
Dàn lên giấy | Dạng nghiên góc 45 độ – 18 lớp giấy với palăng nâng hạ giấy bằng điện |
Dàn lên giấy mặt | 1 bộ |
Dàn lên giấy ruột | 1 bộ với bộ phận bôi trơn bằng sáp |
Đường kính cuộn giấy | ≤ 1300mm |
Dàn keo | 1 dàn lên keo 2 mặt với 18 lớp giấy – Hệ thống bơm keo tuần hoàn |
Bàn cắt | Bàn cắt servo Mitsubishi với đầu cắt đơn và hệ thống trượt đồng bộ THK |
Xếp ống thành phẩm | Điều khiển bằng hơi |
Cấu hình chuẩn | Máy xếp thành phẩm *1; Bàn cắt servo đầu cắt đơn *1; Máy chính *1; Dàn keo giấy ruột *1; Dàn keo giấy mặt *1; Dàn keo chính 18 dây *1; Dàn lên giấy *18 lớp; Dàn lên giấy ruột *1; Dàn lên giấy mặt *1. |