Model | FXA-30 |
Quy cách chuẩn (D*R*C) | 23m x 3m x 2m (Lựa chọn khác: 30m dài, 1.5m rộng) Ghi chú: Kích thước trên chưa tính khoảng trống giữa các module của máy |
Chức năng | Sản xuất thanh nẹp V/L |
Số lượng lô ép | 8 lô ép |
Chiệu rộng sản phẩm | 25 x 25mm ~ 100 x 100mm (nẹp V/L) |
Độ dày | 3 ~ 10 mm |
Đồ dài sản phẩm | 50mm trở lên |
Tốc độ tối đa | 50m/phút |
Dung sai bàn cắt | ±1mm |
Công suất motor chính | 5.5 Kw |
Điện áp | 380V/60Hz (Tùy chỉnh) |
Hệ thống điều khiển | Servo, PLC, Biến tần và Màn hình cảm ứng 6inch hiệu Mitsubishi |
Dàn lên giấy | Gồm 13 lớp giấy; Dạng chữ L nghiên 45o có ba lăng điện hoặc dạng thẳng nâng hạ bằng ben dầu |
Dàn keo | 13 lớp giấy gồm cả giấy mặt |
Bàn cắt & dập lỗ | Bàn cắt servo và hệ thống dập lỗ |
Các loại keo có thể sử dụng | PVA/PVAc/Keo bột |
Cấu hình chuẩn | 1 Máy xếp thành phẩm tự động; 1 Băng tải; 1 Máy cắt servo; 1 Máy sản xuất chính; 1 Máy dán giấy mặt; 1 Dàn keo; 1 Dàn lên giấy. |
Đặc điểm | - Tất cả bộ phận quan trong đều được mạ crome. - Bàn cắt servo với độ chính xác cao, dễ vận hành. - Máy hoạt động ổn định. - Chỉ cần 1 đến 3 nhân công vận hành. |
Model | FXA-40 |
Quy cách chuẩn (D*R*C) | 25m x 1.5m x 2m (Lựa chọn khác: 33m dài, 3m rộng) |
Chức năng | Sản xuất thanh nẹp V/L, nẹp R (có khóa/không khóa), nẹp W, nẹp góc hình vuông |
Số lượng lô ép | 8 lô ép (có thể tùy chọn 10 hoặc 12 lô ép) |
Chiệu rộng sản phẩm | 25 x 25mm ~ 100 x 100mm (nẹp V/L) 25 x 25mm ~ 75 x 75mm (sản phẩm khác) |
Độ dày |
|
(Độ dày sản phẩm có dập lỗ) |
|
Đồ dài sản phẩm | 50mm trở lên |
Tốc độ tối đa | 45m/phút (Thanh nẹp V/L), 35m/phút (sản phẩm có dập lỗ, nẹp) |
Dung sai bàn cắt | ±1mm |
Công suất motor chính | 5.5 Kw |
Điện áp | 380V/60Hz (Tùy chỉnh) |
Hệ thống điều khiển | Servo, PLC, Biến tần và Màn hình điều khiển 6inch hiệu Mitsubishi |
Dàn lên giấy | Gồm 13 lớp giấy; Dạng chữ L nghiên 45o có ba lăng điện hoặc dạng thẳng nâng hạ bằng ben dầu |
Dàn keo | 13 lớp giấy gồm cả giấy mặt |
Bàn cắt & dập lỗ | Bàn cắt servo đầu cắt đơn và máy dập lỗ đồng bộ |
Các loại keo có thể sử dụng | PVA/PVAc/Keo bột |
Cấu hình chuẩn | 1 Máy xếp thành phẩm tự động; 1 Băng tải; 1 Máy cắt servo; 1 Máy sản xuất chính; 1 Máy dán giấy mặt; 1 Dàn keo; 1 Dàn lên giấy. |
Đặc điểm | - Tất cả bộ phận quan trong đều được mạ crome. - Bàn cắt servo với độ chính xác cao, dễ vận hành. - Máy hoạt động ổn định. - Chỉ cần 1 đến 3 nhân công vận hành. |
Model | FXA-40D |
Quy cách chuẩn (D*R*C) | 23m x 3m x 2m (Lựa chọn khác: 33m dài, 1.5m rộng) |
Chức năng | Sản xuất thanh nẹp V/L, nẹp góc (có khóa/không khóa), nẹp W, thanh phẳng |
Số lượng lô ép góc | 8 lô ép (tùy chọn 10 lô ép) |
Số lượng lô ép phẳng | 5 lô ép |
Chiệu rộng sản phẩm | Nẹp V/L: 30 ~100mm Sản phẩm dập lỗ: 30 ~ 80mm Tấm phẳng: 220mm |
Độ dày sản phẩm | Nẹp V/L; Tấm phẳng: 3 ~ 8 mm Sản phẩm dập lỗ: 3 ~ 5mm |
Kích thước độ rộng giấy mặt phủ hết được | 30 ~ 80mm |
Đồ dài sản phẩm | 50mm trở lên |
Tốc độ tối đa | Nẹp V/L: 40m/phút Sản phẩm dập lỗ: 30m phút Tấm phẳng: 45m/phút |
Dung sai bàn cắt | ±1mm |
Công suất motor chính | 5.5 Kw |
Điện áp | 380V/60Hz (Tùy chỉnh) |
Hệ thống điều khiển | PLC, Motor servo, Biến tần, màn hình điều khiển hiệu Mitsubishi |
Bàn cắt | Bàn cắt servo |
Dập lỗ | Hệ thống dập lỗ đồng bộ |
Dàn lên giấy | Gồm 13 lớp giấy; Dạng chữ L nghiên 45o có ba lăng điện hoặc dạng thẳng nâng hạ bằng ben dầu |
Dàn keo | 13 lớp giấy gồm cả giấy mặt |
Các loại keo có thể sử dụng | PVA/PVAc/Keo bột |
Cấu hình chuẩn | 1 Máy xếp thành phẩm tự động; 1 Băng tải; 1 Máy sản xuất chính với bàn cắt servo và đầu dập lỗ; 1 Máy dán giấy mặt; 1 Dàn keo 13 dây; 1 Dàn lên giấy 13 dây. |
Model | FXA-40U-3 |
Quy cách chuẩn (D*R*C) | 26m x 3m x 2m (Lựa chọn khác: 36m dài, 1.5m rộng) |
Chức năng | Sản xuất thanh nẹp V/L, nẹp V (có khóa/không khóa), nẹp W, nẹp góc hình vuông, nẹp U, thanh thẳng |
Số lượng lô ép | 8 lô ép V và 8 lô ép U (tùy chọn 10 lô ép) |
Chiệu rộng sản phẩm | Nẹp V/L: 30mm ~ 100mm |
Thanh thẳng: 200mm | |
Nẹp U: C1/C2: 30mm ~ 75mm, B: 25mm ~ 150mm | |
Độ dày | Nẹp V/L: 2 ~ 7 mm |
Nẹp U/Thanh thẳng/ Nẹp có dập lỗ: 2 ~ 5mm | |
Đồ dài sản phẩm | 50mm trở lên |
Tốc độ tối đa | Nẹp V/L, thanh thẳng: 45m/phút |
Nẹp U/ Nẹp có dập lỗ: 30m/phút | |
Dung sai bàn cắt | ±1mm |
Tổng công suất | 20 Kw |
Điện áp | 380V/60Hz (Tùy chỉnh) |
Hệ thống điều khiển | Biến tần, Motor Servo, PLC, Màn hình điều khiển thương hiệu Mitsubishi |
Dàn lên giấy | Gồm 13 lớp giấy; Dạng chữ L nghiên 45o có ba lăng điện hoặc dạng thẳng nâng hạ bằng ben dầu |
Dàn keo | 13 lớp giấy gồm cả giấy mặt |
Bàn cắt & dập lỗ | Thanh V: Bàn cắt servo đầu cắt đơn và bộ dập lỗ đồng bộ; Thanh U: Bàn cắt servo đầu cắt đơn |
Các loại keo có thể sử dụng | PVA/PVAc/Keo bột |
Cấu hình chuẩn | 1 Máy xếp thành phẩm tự động; 1 Băng tải; 1 Máy sản xuất chính với bàn cắt servo và đầu dập lỗ; 1 Máy dán giấy mặt; 1 Dàn keo; 1 Dàn lên giấy. |
Đặc điểm | - Hệ thống điều khiển: Biến tần, Motor Servo, PLC, Màn hình điều khiển thương hiệu Mitsubishi. - Bàn cắt servo với độ chính xác cao, dễ vận hành. - Máy hoạt động ổn định. - Chỉ cần 1 đến 3 nhân công vận hành. |
Quy cách chuẩn (D*R*C) | 1.1m x 1.5m x 1.8m |
Chức năng | Sản xuất nẹp vòng |
Chiệu rộng sản phẩm | 30 x 30mm ~ 100 x 100mm |
Đồ dài sản phẩm | 500mm trở lên |
Tốc độ tối đa | 60m/phút |
Dung sai bàn cắt | ±1mm |
Công suất motor chính | 2.2KW |
Điện áp | 380V/60Hz (Tùy chỉnh) |
Độ dày | 1 ~ 5mm |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn